-
1 Từ vựng Từ vựng chỉ các mối quan hệ, thăm viếng, lời chào hỏ
06:50
-
2 Ngữ pháp 의 ㄹ 때, 아어 주다
15:01
-
3 Thực hành hội thoại
12:42
-
4 Từ vựng Từ liên quan đến hứa hẹn, địa điểm
11:20
-
5 Ngữ pháp 만, 으니까, 지 말다, 아어도 되다
26:57
-
6 Thực hành hội thoại 1
17:04
-
7 Từ vựng Danh từ đơn vị, từ về mua đồ, trạng thái của sự vật
15:52
-
8 Ngữ pháp 보더, 으 ㄴ, 는
16:37
-
9 Thực hành hội thoại 2
17:38
-
10 Từ vựng Bộ phận cơ thể, triệu chứng, thuốc, bệnh viện
19:26
-
11 Ngữ pháp Định ngữ thì quá khứ ㄴ 마다, 아어야 하다
10:52
-
12 Thực hành hội thoại 3
22:40
-
13 Từ vựng Phó từ liên kết, từ vựng về thư tín
09:01
-
14 Ngữ pháp 지 못하다, 으 면, 으 ㄹ
15:15
-
15 Thực hành hội thoại 4
16:26