-
21 Thực hành hội thoại
11:58
-
22 Từ vựng Thức ăn Hàn Quốc
12:33
-
23 Ngữ pháp 겠 ý định, 지 않다, 세요
08:45
-
24 Thực hành hội thoại
13:16
-
25 Từ vựng Từ chỉ phương hướng, nhà cửa, đồ gia dụng
19:00
-
26 Ngữ pháp 로 phương hướng, ㄹ 래요, 도
11:25
-
27 Thực hành hội thoại
13:57
-
28 Từ vựng Gia đình, nghề nghiệp
10:21
-
29 Ngữ pháp 께서, 시, giản lược ㄹ
18:30
-
30 Thực hành hội thoại
10:42
-
31 Từ vựng Mùa, thời tiết, nhiệt độ không khí
10:12
-
32 Ngữ pháp 고, 부터, 까지, ㄹ 거예요
22:06
-
33 Thực hành hội thoại
10:47
-
34 Từ vựng Điện thoại, gọi điện thoại
13:46
-
35 Ngữ pháp 에게, 한테, 께, 지만, 려고 하다
06:52
-
36 Thực hành hội thoại
13:00
-
37 Từ vựng Từ vựng về sinh nhật, quà cáp
06:51
-
38 Ngữ pháp 아어서, ㄹ 까요, 못
15:14
-
39 Thực hành hội thoại 12
13:01
-
40 Từ vựng Môn thể thao, sở thích, tần suất, biểu hiện khả năng
11:52
-
41 Ngữ pháp ㄹ 수 있다, 없다, 는 것
14:57
-
42 Thực hành hội thoại
14:22
-
43 Từ vựng Phương tiện giao thông, phó từ nghi vấn, từ vựng liê
17:08
-
44 Ngữ pháp 에서 까지, 으로, 러 가다
09:26
-
45 Thực hành hội thoại
13:18